Từ Vựng Về Thời Gian Trong Tiếng Anh: Khám Phá Những Điều Cần Biết

Học từ vựng về thời gian trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc học ngữ pháp phức tạp hơn. Hãy cùng tìm hiểu bảng từ vựng phong phú về thời gian, từ đơn vị cơ bản đến cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Tại Sao Từ Vựng Về Thời Gian Quan Trọng?

Việc nắm vững từ vựng về thời gian giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp, từ việc hẹn giờ đến lên kế hoạch cho các hoạt động hàng ngày. Nó cũng là cơ sở để bạn phát triển các kỹ năng ngôn ngữ khác.

Tại Sao Từ Vựng Về Thời Gian Quan Trọng?

Các Từ Vựng Cơ Bản Về Thời Gian

Thời Gian Trong Ngày

  • Dawn (rạng đông): Thời điểm bắt đầu ngày mới.
  • Morning (buổi sáng): Thời gian từ khi mặt trời mọc đến giữa trưa.
  • Afternoon (buổi chiều): Thời gian sau buổi trưa cho đến khi hoàng hôn.
  • Evening (buổi tối): Thời gian từ khi mặt trời lặn đến khi đi ngủ.
  • Night (ban đêm): Thời gian tối muộn, khi mọi người thường nghỉ ngơi.

Đơn Vị Thời Gian

  • Second (giây): Đơn vị cơ bản nhất của thời gian.
  • Minute (phút): Bằng 60 giây.
  • Hour (giờ): Bằng 60 phút.
  • Day (ngày): Bằng 24 giờ.
  • Week (tuần): Bằng 7 ngày.
  • Month (tháng): Bằng khoảng 30-31 ngày.
  • Year (năm): Bằng 365 ngày.

Ngày Trong Tuần

  • Monday (thứ Hai)
  • Tuesday (thứ Ba)
  • Wednesday (thứ Tư)
  • Thursday (thứ Năm)
  • Friday (thứ Sáu)
  • Saturday (thứ Bảy)
  • Sunday (Chủ nhật)

Tháng Trong Năm

  • January (tháng Một)
  • February (tháng Hai)
  • March (tháng Ba)
  • April (tháng Tư)
  • May (tháng Năm)
  • June (tháng Sáu)
  • July (tháng Bảy)
  • August (tháng Tám)
  • September (tháng Chín)
  • October (tháng Mười)
  • November (tháng Mười Một)
  • December (tháng Mười Hai)

Các Mùa Trong Năm

  • Spring (mùa xuân)
  • Summer (mùa hè)
  • Autumn/Fall (mùa thu)
  • Winter (mùa đông)

Chỉ Tần Suất

Các từ vựng chỉ tần suất cũng rất quan trọng trong giao tiếp:

  • Always (luôn luôn)
  • Usually (thường xuyên)
  • Often (thường xuyên)
  • Sometimes (đôi khi)
  • Rarely (hiếm khi)
  • Never (không bao giờ)

Cách Hỏi Và Trả Lời Thời Gian

Khi giao tiếp, bạn thường xuyên cần hỏi và trả lời về thời gian. Hãy sử dụng những câu hỏi như:

  • What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)
  • Could you tell me the time? (Bạn có thể cho tôi biết giờ không?)

Cách Nói Giờ Và Phút

  • It’s four thirty. (Bây giờ là bốn giờ ba mươi phút.)
  • It’s ten past four. (Bây giờ là bốn giờ mười phút.)
  • It’s quarter to five. (Bây giờ là năm giờ kém 15 phút.)

Cách Nói Ngày Tháng

  • It is on July 7th. (Hôm nay là ngày bảy tháng bảy.)
  • It was in 1998. (Lúc đó là vào năm một nghìn chín trăm chín mươi tám.)

Cách Hỏi Và Trả Lời Thời Gian

Một Số Lưu Ý Khi Đọc Giờ

Khi nói về thời gian, bạn cần chú ý đến cách sử dụng từ:

  • Quarter past (15 phút sau)
  • Quarter to (15 phút trước)
  • Half past (30 phút)

Mẹo Học Từ Vựng Về Thời Gian Cho Trẻ

Để trẻ dễ dàng ghi nhớ từ vựng, hãy áp dụng một số phương pháp thú vị:

Ghi Nhớ Qua Truyện Chêm

Sử dụng truyện tranh chèn thêm từ vựng giúp trẻ nhớ từ dễ dàng hơn. Ví dụ, câu chuyện về Mai thức dậy vào thứ Hai, hỏi mẹ về giờ học vào lúc 8h30.

Sử Dụng Ứng Dụng Học Tiếng Anh

Các ứng dụng học tiếng Anh như Duolingo, ABCmouse và Lingokids cung cấp bài học tương tác giúp trẻ học từ vựng một cách thú vị và sinh động.

Ôn Tập Từ Vựng Thường Xuyên

Thường xuyên ôn tập từ vựng giúp trẻ củng cố kiến thức. Bạn có thể làm thẻ từ vựng hoặc chơi trò chơi như Scrabble để ôn tập một cách vui vẻ.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *